MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT - SERIAL BFD (Truyền động trực tiếp khớp nối)

New Page 2

CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN

Hotline:   0925 357 888   -   0925 829 829

NHÀ CUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP:

-          Máy nén khí

-          Máy sấy khí

-          Bình chứa khí

-          Lọc và Phụ tùng Máy nén khí

-          Máy và Thiết bị Công nghiệp: Máy nghiền, Máy khoan,..

 

Chi tiết sản phẩm
MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT - SERIAL  B

MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT - SERIAL  BFD

(Truyền động trực tiếp khớp nối)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TECHNICAL SPECIFICATION - DIRECT COUPLING DRIVEN TYPE

 

 

Model

Motor Power

Flow Meter

Pressure

Noise

Lub Oil

Outlet
Diameter

Dimension

Weight

 

(kW)

(HP)

(m³/ min)

(bar)

(dB)

(ℓ)

L x W x H (mm)

(Kg)

 

BFD 22

22

30

3.6

7

68

12

G1"

1300x850x1220

550

 

3.6

8

 

3.0

10

 

2.6

13

 

BFD 30

30

40

5.2

7

70

20

G1-1/2"

1550x950x1380

700

 

5.0

8

 

4.5

10

 

3.8

13

 

BFD 37

37

50

6.5

7

72

20

1550x950x1380

800

 

6.2

8

 

5.7

10

 

4.8

13

 

BFD 45

45

60

8.0

7

73

20

1550x950x1380

960

 

7.5

8

 

6.9

10

 

6.0

13

 

BFD 55

55

75

10.3

7

74

40

G2"

1700x1100x1520

1600

 

9.6

8

 

8.7

10

 

7.5

13

 

BFD 75

75

100

13.5

7

77

50

2100x1200x1620

1900

 

12.5

8

 

11.2

10

 

10.0

13

 

BFD 90

90

125

16.3

7

77

60

DN50

2200x1250x1650

2100

 

15.9

8

 

14.0

10

 

12.2

13

 

BFD 110

110

150

21.0

7

79

75

DN65

2500x1500x1950

3400

 

20.0

8

 

17.0

10

 

14.8

13

 

BFD 132

132

180

23.5

7

80

 

22.5

8

 

21.0

10

 

18.0

13

 

BFD 160

160

220

28.0

7

80

85

DN80

2800x1700x1920

4000

 

26.5

8

 

24.5

10

 

20.3

13

 

BFD 185

185

250

32.0

7

82

4000

 

30.0

8

 

27.8

10

 

24.5

13

 

BFD 200

200

280

34.3

7

84

4200

 

32.9

8

 

30.2

10

 

27.2

13

 

BFD 220

220

300

36.0

7

85

100

DN100

3360x2000x2000

4500

 

34.2

8

 

30.2

10

 

27.5

13

 

BFD 250

250

340

43.5

7

88

4900

 

41.8

8

 

38.0

10

 

34.5

13

 

BFD 315

315

400

57.6

7

90

220

DN125

4200x2250x2275

5700

 

54.5

8

 

50.0

10

 

43.4

13

 

BFD 355

355

480

64.5

7

91

6200

 

62.2

8

 

56.0

10

 

48.6

13

 

Note: The above values can be altered for improvements without any notice to customer.

BUMATEC AIR COMPRESSOR – KOREA

Sản phẩm liên quan